--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demand deposit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demand deposit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demand deposit
+ Noun
tiền gửi không kỳ hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demand deposit"
Những từ có chứa
"demand deposit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lắng
đắt hàng
cung cầu
bảo chứng
cầu
lưu chiểu
nạp
đặt hàng
tiền cọc
bồi tụ
more...
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
demand deposit
:
tiền gửi không kỳ hạn
+
hoác
:
Open wideHoác miệng ra mà ngápTo open one's mouth wide and yawnHoang hoác (láy, ý tăng)
+
complement
:
phần bù, phần bổ sung
+
aerostat
:
khí cầu
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike